🌟 염주 (念珠)

Danh từ  

1. 불교에서 아미타불을 부르거나 불경을 욀 때 손으로 돌리며 횟수를 세는, 작은 알들이 둥글게 꿰어져 있는 도구.

1. TRÀNG HẠT: Chuỗi hạt được kết bằng các hạt tròn, nhỏ để vừa đếm và quay số hạt bằng tay khi đọc kinh phật hay khi nói "A di đà phật' trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 염주 팔찌.
    A saline bracelet.
  • Google translate 염주를 돌리다.
    Turn the beads.
  • Google translate 염주를 목에 걸다.
    Hang the beads around the neck.
  • Google translate 염주를 쥐다.
    Hold the beads.
  • Google translate 주지 스님은 법당에서 손에 쥔 염주를 돌리며 염불을 시작하였다.
    The chief monk began the salt fire by spinning the beads in his hand in the court.
  • Google translate 그는 독실한 불교 신자인 어머니가 주신 염주를 항상 몸에 지니고 다녔다.
    He always carried the beads given to him by his mother, a devout buddhist.

염주: Buddhist rosary,じゅず・ずず【数珠】。ねんじゅ・ねんず【念珠】,chapelet bouddhique,rosario budista,مِسبحة,эрхи,tràng hạt,สายลูกประคำ, สายประคำ,tasbih Buddha,чётки,念珠,佛珠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염주 (염ː주)

🗣️ 염주 (念珠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)