🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 일어나는 때나 시간과 시간의 사이.

1. TRONG LÚC, TRONG KHI: Khoảng giữa thời gian hoặc thời gian mà việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 아침 에 잠깐 짬을 내어 운동을 하고 있다.
    I've been exercising for a while these days.
  • Google translate 가만히 앉아서 수업을 듣고 있으니 나도 모르는 에 졸음이 왔다.
    Sitting still and listening to class made me drowsy.
  • Google translate 어제 드라마 재미있게 봤니?
    Did you enjoy the drama yesterday?
    Google translate 잠깐 친구와 통화하는 에 중요한 장면을 놓치고 말았어.
    I missed an important scene on the phone with my friend.
Từ tham khảo -결: ‘지나가는 사이’ 또는 ‘도중’의 뜻을 더하는 접미사.

결: gyeol,おり【折】。さい【際】,,instante, momento, rato,وقت ، بين وقت,тохиромжтой үе, сиймхий, хооронд,trong lúc, trong khi,ตอน, เมื่อ, ช่วง, ระหว่าง,saat, antara, ketika, waktu,миг; момент; в то время,时候,之中,

2. 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

2. TRONG LÚC: Khoảng thời gian ngắn đáng để làm được việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 회사 일이 너무 바빠서 잠시도 한눈을 팔 이 없었다.
    The company was so busy today that i couldn't take a look at it for a moment.
  • Google translate 아내는 회사에서 돌아오자마자 쉴 도 없이 바로 저녁 준비를 했다.
    As soon as my wife got back from work, she prepared dinner without a break.
  • Google translate 숙제가 너무 많아서 하기 싫어.
    I don't want to do it because i have so much homework.
    Google translate 나 같으면 중간에 딴짓을 할 에 벌써 끝냈을 거야.
    If i were you, i'd have done something else in the middle.
본말 겨를: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '-는 결에'로 쓴다.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)