🌟 소장되다 (所藏 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장되다 (
소ː장되다
) • 소장되다 (소ː장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.
• Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)