🌟 소장되다 (所藏 되다)

Động từ  

1. 자기의 것으로 소유되어 간직되다.

1. ĐƯỢC NẮM GIỮ: Được sở hữu và giữ như là thứ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예술품이 소장되다.
    A work of art is housed.
  • Google translate 희귀본이 소장되다.
    Rare copies are kept.
  • Google translate 도서관에 소장되다.
    To be kept in the library.
  • Google translate 미술관에 소장되다.
    Be housed in an art museum.
  • Google translate 박물관에 소장되다.
    Be housed in a museum.
  • Google translate 국립 박물관에 소장된 조각품 하나가 훼손되었다.
    A sculpture housed in the national museum of korea has been damaged.
  • Google translate 우리 학교 도서관에는 십만 권이 넘는 책들이 소장되어 있다.
    Our school library has a collection of over 100,000 books.
  • Google translate 이 작품은 중앙 미술관에 소장되어 있고 오전 9시부터 오후 5시까지 열람이 가능하다.
    This work is housed in the central museum of art and is available for viewing from 9 a.m. to 5 p.m.
  • Google translate 여기는 뭐가 유명한데?
    What's famous here?
    Google translate 이 박물관에는 유명한 그림이 소장되어 있어.
    This museum has a collection of famous paintings.

소장되다: be owned; be kept,しょぞうされる【所蔵される】,être conservé, être collectionné,tener, poseer,محفوظ ، مصون، مُصان,хадгалагдах,được nắm giữ,อยู่ในครอบครอง, เป็นของ,dimiliki,быть хранимым,被收藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장되다 (소ː장되다) 소장되다 (소ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42)