🌟 소장되다 (所藏 되다)

Động từ  

1. 자기의 것으로 소유되어 간직되다.

1. ĐƯỢC NẮM GIỮ: Được sở hữu và giữ như là thứ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예술품이 소장되다.
    A work of art is housed.
  • 희귀본이 소장되다.
    Rare copies are kept.
  • 도서관에 소장되다.
    To be kept in the library.
  • 미술관에 소장되다.
    Be housed in an art museum.
  • 박물관에 소장되다.
    Be housed in a museum.
  • 국립 박물관에 소장된 조각품 하나가 훼손되었다.
    A sculpture housed in the national museum of korea has been damaged.
  • 우리 학교 도서관에는 십만 권이 넘는 책들이 소장되어 있다.
    Our school library has a collection of over 100,000 books.
  • 이 작품은 중앙 미술관에 소장되어 있고 오전 9시부터 오후 5시까지 열람이 가능하다.
    This work is housed in the central museum of art and is available for viewing from 9 a.m. to 5 p.m.
  • 여기는 뭐가 유명한데?
    What's famous here?
    이 박물관에는 유명한 그림이 소장되어 있어.
    This museum has a collection of famous paintings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장되다 (소ː장되다) 소장되다 (소ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Du lịch (98)