🌟 소장되다 (所藏 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장되다 (
소ː장되다
) • 소장되다 (소ː장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78)