🌟 소장하다 (所藏 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장하다 (
소ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.
🗣️ 소장하다 (所藏 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 활자본을 소장하다. [활자본 (活字本)]
- 국립 박물관이 소장하다. [국립 박물관 (國立博物館)]
- 청자를 소장하다. [청자 (靑瓷/靑磁)]
- 원판을 소장하다. [원판 (原版)]
- 원판을 소장하다. [원판 (原版)]
- 고문헌을 소장하다. [고문헌 (古文獻)]
- 창간호를 소장하다. [창간호 (創刊號)]
- 유형 문화재를 소장하다. [유형 문화재 (有形文化財)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 소장하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)