🌟 소장하다 (所藏 하다)

Động từ  

1. 자기의 것으로 지니어 간직하다.

1. NẮM GIỮ: Có và cất giữ như thứ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소장할 가치.
    Value to possess.
  • 그림을 소장하다.
    Hold a painting.
  • 미술품을 소장하다.
    Collect art.
  • 작품을 소장하다.
    Have a collection of art.
  • 책을 소장하다.
    Hold a book.
  • 나는 유명한 화가의 그림 몇 점을 소장하고 있다.
    I have a collection of some paintings by a famous painter.
  • 우리 박물관에서는 국보급 예술품을 다수 소장하고 있다.
    Our museum has a large collection of national treasures.
  • 그는 소장하고 있던 책 모두를 시립 도서관에 기증하였다.
    He donated all his books to the city library.
  • 어떻게 오셨습니까?
    How did you get here?
    이 도서관에서 소장한 책을 열람하고 싶어서요.
    I'd like to read a book in this library.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장하다 (소ː장하다)
📚 Từ phái sinh: 소장(所藏): 자기의 것으로 지니어 간직함. 또는 그 물건.

🗣️ 소장하다 (所藏 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)