🌟 사죄하다 (謝罪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사죄하다 (
사ː죄하다
) • 사죄하다 (사ː줴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사죄(謝罪): 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함.
🗣️ 사죄하다 (謝罪 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고소자에게 사죄하다. [고소자 (告訴者)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 사죄하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)