🌟 사죄 (謝罪)

Danh từ  

1. 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함.

1. SỰ TẠ TỘI: Sự cầu xin tha thứ cho tội hay lỗi lầm đã gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사죄의 뜻.
    Meaning of apology.
  • Google translate 사죄의 말씀.
    Apologize.
  • Google translate 사죄를 드리다.
    Apologize.
  • Google translate 사죄를 올리다.
    Offer an apology.
  • Google translate 사죄를 촉구하다.
    Urge an apology.
  • Google translate 사죄를 하다.
    Apologize.
  • Google translate 박 씨는 사죄의 뜻으로 고개를 숙였다.
    Park bowed her head in apology.
  • Google translate 저로 인해 피해를 입으신 모든 분들께 진심으로 사죄를 드립니다.
    I offer my sincere apology to all those who have been harmed by me.
  • Google translate 승규는 사람들 앞에서 자신의 잘못에 대해 무릎을 꿇고 사죄를 했다.
    Seung-gyu knelt down and apologized for his wrongdoing in front of people.

사죄: apology,しゃざい【謝罪】,excuses, pardon, regret, réparation,disculpa, perdón,اعتذار,уучлал эрэх, уучлал гуйх, буруугаа хүлээх, гэм нүглээ хүлээх,sự tạ tội,การขอขมา, การขอโทษ, การขออภัย,permintaan maaf, permohonan maaf, permintaan ampun, permohonan pengampunan,извинение,请罪,赔罪,谢罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사죄 (사ː죄) 사죄 (사ː줴)
📚 Từ phái sinh: 사죄하다(謝罪하다): 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구하다.

🗣️ 사죄 (謝罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)