🌟 사죄하다 (謝罪 하다)

Động từ  

1. 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구하다.

1. TẠ TỘI, XIN THA THỨ: Xin tha thứ cho tội hay lỗi đã gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛일을 사죄하다.
    Apologize for the past.
  • 잘못을 사죄하다.
    Apologize for one's fault.
  • 미안하다고 사죄하다.
    Apologize for being sorry.
  • 진심으로 사죄하다.
    Apologize sincerely.
  • 깊이 사죄하다.
    Apologize deeply.
  • 나는 내 실수에 대해 곧바로 사죄하고 용서를 받았다.
    I immediately apologized and was forgiven for my mistake.
  • 승규는 사람들 앞에서 자신의 잘못을 고백하며 사죄했다.
    Seung-gyu apologized in public, confessing his wrongdoing.
  • 범인은 자신의 잘못을 용서해 달라고 사죄하며 머리를 조아렸다.
    The criminal bowed his head, apologizing for his wrongdoing.
  • 범인이 사죄하는 기색 없이 얼굴을 들고 나오더라.
    He came out with a face without a sign of apology.
    어쩌면 자기 죄를 모르고 그렇게 뻔뻔하니?
    How dare you be so brazen without knowing your sins?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사죄하다 (사ː죄하다 ) 사죄하다 (사ː줴하다)
📚 Từ phái sinh: 사죄(謝罪): 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함.

🗣️ 사죄하다 (謝罪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)