🌟 사죄하다 (謝罪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사죄하다 (
사ː죄하다
) • 사죄하다 (사ː줴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사죄(謝罪): 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함.
🗣️ 사죄하다 (謝罪 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고소자에게 사죄하다. [고소자 (告訴者)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 사죄하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)