🌟 순종하다 (順從 하다)

Động từ  

1. 거역하지 않고 순순히 따르다.

1. PHỤC TÙNG: Không chống đối mà ngoan ngoãn theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻을 순종하다.
    Obey the meaning.
  • Google translate 말씀을 순종하다.
    Obey one's word.
  • Google translate 권위에 순종하다.
    Obey to authority.
  • Google translate 명령에 순종하다.
    Obey orders.
  • Google translate 질서에 순종하다.
    Obey to order.
  • Google translate 부모에게 순종하다.
    Obey one's parents.
  • Google translate 신에게 순종하다.
    Obey to god.
  • Google translate 승규는 항상 부모님의 말씀을 순종하였다.
    Seung-gyu always obeyed his parents.
  • Google translate 아내가 남편에게 무조건 순종해야 한다는 것은 낡은 생각이다.
    It is an old idea that a wife must obey her husband unconditionally.
  • Google translate 전 당신의 명령에 순종할 수 없어요.
    I can't obey your orders.
    Google translate 감히 내 명령을 거역해?
    How dare you disobey my orders?

순종하다: obey,じゅうじゅんだ【従順だ】,obéir,obedecer, acatar, cumplir, respetar, subordinarse, ceder, someterse,يطيع بتواضع,дуулгавартай байх, номхон байх, хүлцэнгүй байх,phục tùng,เชื่อฟัง, ปฏิบัติตาม, คล้อยตาม, เห็นด้วย, ไม่ขัดขืน, ทำตาม,mematuhi, menaati,покорно подчиняться; следовать указанию; быть послушным,顺从,听从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순종하다 (순ː종하다)
📚 Từ phái sinh: 순종(順從): 거역하지 않고 순순히 따름.

🗣️ 순종하다 (順從 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28)