🌟 순종하다 (順從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순종하다 (
순ː종하다
)
📚 Từ phái sinh: • 순종(順從): 거역하지 않고 순순히 따름.
🗣️ 순종하다 (順從 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고분고분 순종하다. [고분고분]
- 맹목적으로 순종하다. [맹목적 (盲目的)]
- 말없이 순종하다. [말없이]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 순종하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28)