🌟 수정하다 (修訂 하다)

Động từ  

1. 글이나 글자의 잘못된 부분을 고치다.

1. CHỈNH SỬA, HIỆU ĐÍNH: Chữa phần bị sai của bài viết hay con chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정한 글.
    Modified writing.
  • Google translate 수정한 서류.
    Modified documents.
  • Google translate 답안을 수정하다.
    Revise an answer.
  • Google translate 보고서를 수정하다.
    Modify the report.
  • Google translate 오타를 수정하다.
    Correct typos.
  • Google translate 철자를 수정하다.
    Correct spelling.
  • Google translate 지수는 영어 작문 시험에서 철자가 틀린 것을 놓치고 수정하지 못해 감점을 받았다.
    Jisoo missed spelling mistakes in english composition tests and was deducted for failing to correct them.
  • Google translate 민준이는 침착하지 못한 성격 탓에 글을 쓰면 오타가 너무 많아서 꼭 다시 수정해야 한다.
    Min-joon has such a bad temper that when he writes, he has so many typos that he must correct them again.
  • Google translate 이 기사에 오타는 없겠지?
    There won't be any typos in this article, will there?
    Google translate 네, 여러 번 꼼꼼히 살펴보고 틀린 글자는 모두 수정했습니다.
    Yes, i've studied it many times and corrected all the wrong letters.
Từ đồng nghĩa 정정하다(訂正하다): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다.

수정하다: correct; rectify,しゅうていする【修訂する】,corriger, rectifier,corregir, rectificar,يُصحِّح,засварлах, засвар оруулах,chỉnh sửa, hiệu đính,แก้ไข, แก้ไขและเรียบเรียง,memperbaiki, membetulkan,редактировать; корректировать,修订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정하다 (수정하다)
📚 Từ phái sinh: 수정(修訂): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.

🗣️ 수정하다 (修訂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23)