🌟 수정하다 (修正 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정하다 (
수정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수정(修正): 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.
🗣️ 수정하다 (修正 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 각주를 수정하다. [각주 (脚註/脚注)]
- 번역어를 수정하다. [번역어 (飜譯語)]
- 오류를 수정하다. [오류 (誤謬)]
- 지침을 수정하다. [지침 (指針)]
- 초판을 수정하다. [초판 (初版)]
- 예산안을 수정하다. [예산안 (豫算案)]
- 원안을 수정하다. [원안 (原案)]
- 난자가 정자와 수정하다. [난자 (卵子)]
- 잘못 수정하다. [잘못]
- 구상도를 수정하다. [구상도 (構想圖)]
- 대폭 수정하다. [대폭 (大幅)]
- 신판으로 수정하다. [신판 (新版)]
- 버그를 수정하다. [버그 (bug)]
- 문안을 수정하다. [문안 (文案)]
- 글을 수정하다. [글]
- 기사를 수정하다. [기사 (記事)]
- 오자를 수정하다. [오자 (誤字)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수정하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88)