🌟 유망 (有望)

  Danh từ  

1. 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있음.

1. SỰ CÓ TRIỂN VỌNG: Việc có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유망 기업.
    A promising enterprise.
  • Google translate 유망 분야.
    A promising field.
  • Google translate 유망 사업.
    A promising undertaking.
  • Google translate 유망 업종.
    Promising industries.
  • Google translate 유망 종목.
    Promising events.
  • Google translate 유망 직업.
    A promising occupation.
  • Google translate 유망 직종.
    Promising job.
  • Google translate 유망 학과.
    Promising department.
  • Google translate 정부는 성장 가능성이 큰 유망 중소기업을 지원하고 있다.
    The government supports promising small and medium-sized enterprises with high growth potential.
  • Google translate 오천 미터 계주는 이번 올림픽에서 우리나라가 금메달을 기대하는 유망 종목이다.
    The 5,000-meter relay is a promising event for the nation to expect a gold medal in this olympics.
  • Google translate 어떤 직업을 갖는 것이 좋을까?
    What kind of job would you recommend?
    Google translate 앞으로 전망이 밝은 유망 직업을 한번 알아봐.
    Look for promising jobs with bright prospects in the future.

유망: hopefulness,ゆうぼう【有望】,(n.) prometteur,promesa,مستقبل واعد,ирээдүйтэй,sự có triển vọng,การมีอนาคตที่ดี, การมีความหวังที่จะได้ดี, การมีความก้าวหน้า,harapan cerah, harapan menjanjikan, harapan baik,нажежда; персперктива,有潜力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유망 (유ː망)
📚 Từ phái sinh: 유망하다(有望하다): 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있다.

📚 Annotation: '유망 ~'으로 쓴다.

🗣️ 유망 (有望) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197)