🌟 이탈 (離脫)

  Danh từ  

1. 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.

1. SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근무지 이탈.
    Leaving the workplace.
  • 항로 이탈.
    Departure of course.
  • 이탈 사건.
    Deviation incident.
  • 이탈 속도.
    Deviation rate.
  • 이탈 심리.
    Deviation psychology.
  • 이탈 행동.
    Deviation behavior.
  • 이탈 현상.
    Deviation.
  • 이탈의 과정.
    The process of departure.
  • 이탈이 되다.
    Disengage.
  • 이탈을 하다.
    Disengage.
  • 부대 이탈을 한 군인이 헌병에 붙잡혔다.
    A soldier who had deserted his troops was captured by the military police.
  • 협회는 가입자의 이탈을 막기 위한 방법을 고민했다.
    The association considered ways to prevent subscribers from leaving.
  • 승규는 이야기를 하다가 자꾸 딴 이야기를 해.
    Seung-gyu keeps talking about something else while he's talking.
    자주 화제에서 이탈이 된 이야기를 하긴 하지.
    We often talk about breaking away from the topic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탈 (이ː탈)
📚 Từ phái sinh: 이탈되다(離脫되다): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다. 이탈하다(離脫하다): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가다.

🗣️ 이탈 (離脫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)