🌟 탁아 (託兒)

Danh từ  

1. 보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 일.

1. VIỆC GIỮ TRẺ: Việc nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탁아 기관.
    Daycare organs.
  • Google translate 탁아 문제.
    Childcare problems.
  • Google translate 탁아 시설.
    Day care facilities.
  • Google translate 탁아 비용.
    Day care costs.
  • Google translate 탁아를 하다.
    Day care.
  • Google translate 지수는 출산 후에 탁아 문제로 고민하다 직장을 그만두었다.
    After giving birth, jisoo quit her job after agonizing over child care.
  • Google translate 탁아 비용이 많이 들어 민준이는 휴직을 하고 직접 아이를 돌보기로 했다.
    Due to the high cost of day care, min-jun decided to take a leave of absence and take care of the child himself.
  • Google translate 집 주변에 탁아 시설이 없어서 아이를 어떻게 해야 할지 고민이야.
    There's no day care facility around the house, so i'm worried about what to do with the kid.
    Google translate 가족들과 상의해 보는 게 좋겠다.
    You'd better consult with your family.

탁아: day-care; baby-sitting; child-care,たくじ【託児】,garde d'enfant,cuidado infantil,رعاية أطفال,хүүхэд асрах, хүүхэд харж хамгаалах,việc giữ trẻ,การดูแลเด็กเล็ก, การเลี้ยงดูเด็กเล็ก, การรับเลี้ยงเด็กเล็ก,perawatan anak, penitipan anak,присматривание за ребёнком по найму,托儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁아 (타가)

🗣️ 탁아 (託兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)