🌟 세숫대야 (洗手 대야)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세숫대야 (
세ː수때야
) • 세숫대야 (세ː숟때야
)
🗣️ 세숫대야 (洗手 대야) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅅㄷㅇ: Initial sound 세숫대야
-
ㅅㅅㄷㅇ (
속속들이
)
: 겉으로 드러나지 않은 것까지 모두.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN: Toàn bộ cả những cái không thể hiện ra ngoài. -
ㅅㅅㄷㅇ (
세숫대야
)
: 손이나 얼굴을 씻을 때 물을 담는 큰 그릇.
Danh từ
🌏 THAU RỬA MẶT, CHẬU RỬA MẶT: Thau lớn đựng nước khi rửa mặt hoặc rửa tay.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17)