🌟 목장 (牧場)

  Danh từ  

1. 우리와 풀밭 등을 갖추어 소나 말이나 양 등을 놓아기르는 곳.

1. NÔNG TRẠI: Nơi có đồng cỏ và chuồng trại, thả nuôi bò, ngựa hay cừu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 목장.
    Broad pasture.
  • Google translate 목장 관리인.
    Ranch keeper.
  • Google translate 목장 부지.
    Ranch site.
  • Google translate 목장의 소.
    Cattle on the ranch.
  • Google translate 목장을 관리하다.
    Manage a ranch.
  • Google translate 목장에서 기르다.
    Raised on a ranch.
  • Google translate 목장에서 먹이다.
    Feed on the ranch.
  • Google translate 젖소들이 목장 울타리 안에서 한가롭게 풀을 뜯어 먹었다.
    The cows grazed leisurely inside the ranch fence.
  • Google translate 목자는 양들이 먹을 꼴을 베어다가 목장 안에 넣어 주었다.
    The shepherd cut down the sheep's food and put them in the pasture.
  • Google translate 이 말들을 기르는 사람이 혹시 여기에 있나요?
    Is there anyone here who raises these horses?
    Google translate 예. 제가 이 목장의 주인입니다만, 무슨 일이시죠?
    Yeah. i'm the owner of this ranch. may i help you?

목장: farm,ぼくじょう・まきば【牧場】,ferme d'élevage,granja, rancho,مرعى,ферм, аж ахуй,nông trại,ฟาร์มเลี้ยงสัตว์, ทุ่งเลี้ยงสัตว์,peternakan,животноводческая ферма; скотоводческая ферма,牧场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목장 (목짱)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 목장 (牧場) @ Giải nghĩa

🗣️ 목장 (牧場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)