🌟 먹자골목

Danh từ  

1. 음식점이 여럿 모여 있는 거리.

1. PHỐ ẨM THỰC, KHU ẨM THỰC: Con đường tập trung nhiều quán ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근처 먹자골목.
    Nearby food alley.
  • Google translate 대학가 먹자골목.
    College district food alley.
  • Google translate 동네 먹자골목.
    Neighborhood food alley.
  • Google translate 먹자골목에 가다.
    Go to the food alley.
  • Google translate 먹자골목에서 만나다.
    Meet at the food alley.
  • Google translate 먹자골목에서 밥을 먹다.
    Eat a meal at a food alley.
  • Google translate 우리 시에서는 그 지역에 외국인 관광객을 위해 다양한 전통 음식을 파는 먹자골목을 조성하기로 했다.
    Our city has decided to create a food alley selling various traditional foods in the area for foreign tourists.
  • Google translate 대학가 먹자골목의 식당들은 직장인들이 많이 가는 도심의 식당들보다 아무래도 밥값이 싸다.
    Restaurants in daehak street food alley are probably cheaper than restaurants in the city where many office workers go.
  • Google translate 배고픈데 일단 뭐라도 먹자.
    I'm hungry. let's eat something first.
    Google translate 그래. 가까운 먹자골목에 가 보자.
    Yes. let's go to the nearest food alley.

먹자골목: food alley,,,calle de restaurantes,زقاق غذاء,хоолны гудамж,phố ẩm thực, khu ẩm thực,แหล่งร้านอาหาร, แหล่งขายของกิน, ย่านร้านอาหาร,jalan makanan, gang makanan,продовольственная улица (переулок),美食街,小吃街,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹자골목 (먹짜골목) 먹자골목이 (먹짜골모기) 먹자골목도 (먹짜골목또) 먹자골목만 (먹짜골몽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)