🌟 먹자골목
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹자골목 (
먹짜골목
) • 먹자골목이 (먹짜골모기
) • 먹자골목도 (먹짜골목또
) • 먹자골목만 (먹짜골몽만
)
🌷 ㅁㅈㄱㅁ: Initial sound 먹자골목
-
ㅁㅈㄱㅁ (
먹자골목
)
: 음식점이 여럿 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC, KHU ẨM THỰC: Con đường tập trung nhiều quán ăn.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36)