🌟 큼직하다

  Tính từ  

1. 꽤 크다.

1. TO LỚN, ĐỒ SỘ: Khá lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큼직한 창문.
    A large window.
  • 큼직하게 만들다.
    Make big.
  • 큼직하게 실리다.
    Largely loaded.
  • 몸집이 큼직하다.
    Big.
  • 방이 큼직하다.
    The room is large.
  • 손이 큼직하다.
    Big hands.
  • 입이 큼직하다.
    Big mouth.
  • 민준이의 글씨는 선이 굵고 큼직하여 보는 사람들에게 시원시원한 느낌을 준다.
    Minjun's handwriting is thick and large, giving the viewers a refreshing feeling.
  • 유민이는 얼굴은 작고 이목구비가 큼직하여 서양 사람 같다는 얘기를 많이 듣는다.
    Yoomin is often told that he looks like a westerner because of his small face and big features.
  • 오늘 점심은 뭘 먹지? 새로운 걸 먹고 싶은데.
    What are we having for lunch today? i want to eat something new.
    요 앞 가게에 새로운 메뉴가 큼직하게 붙어 있던데, 오늘은 거기 가 볼까?
    There's a big new menu attached to this store right here, shall we go there today?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큼직하다 (큼지카다) 큼직한 (큼지칸) 큼직하여 (큼지카여) 큼직해 (큼지캐) 큼직하니 (큼지카니) 큼직합니다 (큼지캄니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 큼직하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 큼직하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)