🌟 큼직하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큼직하다 (
큼지카다
) • 큼직한 (큼지칸
) • 큼직하여 (큼지카여
) 큼직해 (큼지캐
) • 큼직하니 (큼지카니
) • 큼직합니다 (큼지캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 큼직하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 큼직하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이목구비가 큼직하다. [이목구비 (耳目口鼻)]
🌷 ㅋㅈㅎㄷ: Initial sound 큼직하다
-
ㅋㅈㅎㄷ (
쾌적하다
)
: 기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큼직하다
)
: 꽤 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, ĐỒ SỘ: Khá lớn. -
ㅋㅈㅎㄷ (
칼질하다
)
: 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
Động từ
🌏 CẮT GỌT, CẮT THÁI: Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó. -
ㅋㅈㅎㄷ (
큰절하다
)
: 앉으면서 허리를 굽히고 머리를 숙여 절하다.
Động từ
🌏 KEUNJEOLHADA; LẠY CHÀO: Vừa ngồi vừa gập lưng và cúi đầu chào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8)