🌟 날로

Phó từ  

1. 익히지 않은 상태 그대로.

1. ĐỂ SỐNG: Giữ nguyên trạng thái chưa chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날로 먹다.
    Eat raw.
  • Google translate 날로 양념하다.
    Season with raw.
  • Google translate 날로 준비하다.
    Prepare raw.
  • Google translate 채소는 신선한 것을 날로 먹는 것이 건강에 좋다.
    Eating fresh vegetables raw is good for your health.
  • Google translate 배 위에서는 식사 대신 금방 잡은 생선을 날로 회를 떠서 먹기도 한다.
    Instead of eating a meal on a boat, raw fish is eaten raw.
  • Google translate 한국 음식 중에 고기를 익히지 않고 날로 먹는 음식이 있다면서요?
    I heard there is a korean food that you eat raw meat without cooking it.
    Google translate 네. 소고기를 날로 양념해 먹는 음식이 있어요.
    Yes. we have beef seasoned raw.
Từ đồng nghĩa 생으로(生으로): 익거나 마르지 않은 날것 그대로., 그럴 만한 상황이 아닌데도 무리하게…

날로: raw,なまで【生で】,cru,en estado crudo,نيئ، على نحو غير مطبوخ,түүхийгээр нь,để sống,ดิบ, ไม่สุก,mentah,в сыром виде,生着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날로 (날로)


🗣️ 날로 @ Giải nghĩa

🗣️ 날로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42)