🌟 날름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름하다 (
날름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 날름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)