🌟 날름하다

Động từ  

1. 불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다.

1. BẬP BÙNG: Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불길이 날름하다.
    Flames fly.
  • Google translate 불꽃이 날름하다.
    Flames fly.
  • Google translate 불꽃이 한 번 날름하더니 금세 꺼져 버렸다.
    The flame went off once and quickly went off.
  • Google translate 소방관들이 건물 창문을 통해서 날름하는 불길을 향해 물을 쏘았다.
    Firefighters shot water at the flames flying through the windows of the building.
큰말 널름하다: 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가다., 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣다.

날름하다: leap in and out,,brûler, flamber, danser,oscilarse,,улалзах, дүрэлзэх,bập bùng,(เปลวไฟ)ลุก, แลบ,berkobar,,(无对应词汇),

2. 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣다.

2. THÈ RA THỤT VÀO: Đưa lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào thật nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혀를 날름하다.
    Lick one's tongue.
  • Google translate 혓바닥을 날름하다.
    Flap tongue.
  • Google translate 아이는 나를 보고 혓바닥을 날름하더니 "메롱" 하고 놀렸다.
    The child looked at me, flitted his tongue, and teased me, "merong.".
  • Google translate 지수는 혓바늘이 돋았나 확인하려고 거울을 보며 혀를 날름했다.
    Jisoo glanced her tongue in the mirror to see if her tongue had sprouted.
큰말 널름하다: 불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가다., 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣다.

3. 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐어 가지다.

3. ĐÓN LẤY, CHỘP LẤY: Nhận lấy cái gì đó thật nhanh rồi mang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 날름하다.
    Lose money.
  • Google translate 물건을 날름하다.
    Throw things away.
  • Google translate 선물을 날름하다.
    Slap a gift.
  • Google translate 지수는 마지막 남은 떡 하나를 날름해서 다 먹어 버렸다.
    Jisoo nipped the last piece of rice cake and ate it all.
  • Google translate 영수는 가게에서 사은품만 날름하고는 물건은 사지도 않고 나왔다.
    Young-soo came out of the store without buying anything but free gifts.
  • Google translate 승규가 돈을 꿔 갈 때는 날름하더니 갚겠다는 소식이 없네.
    When seung-gyu borrowed money, he was a jerk, and there's no news of him paying back.
    Google translate 그러다가 떼어 먹히는 것 아닌지 모르겠다.
    I don't know if i'm gonna get ripped off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날름하다 (날름하다)
📚 Từ phái sinh: 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cảm ơn (8)