🌟 날름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름하다 (
날름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 날름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8)