🌟 날름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날름하다 (
날름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 날름: 혀를 재빨리 입 밖으로 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 재빨리 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 날름하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)