🌟 추석 (秋夕)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.

1. TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v...


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추석 (추석) 추석이 (추서기) 추석도 (추석또) 추석만 (추성만)
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  


🗣️ 추석 (秋夕) @ Giải nghĩa

🗣️ 추석 (秋夕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)