🌟 달맞이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달맞이 (
달마지
)
📚 Từ phái sinh: • 달맞이하다: 음력 정월 대보름날 또는 팔월 보름날 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 …
🌷 ㄷㅁㅇ: Initial sound 달맞이
-
ㄷㅁㅇ (
동물원
)
: 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan. -
ㄷㅁㅇ (
돌멩이
)
: 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay. -
ㄷㅁㅇ (
뒷모양
)
: 뒤로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau. -
ㄷㅁㅇ (
도메인
)
: 해당 사이트로 찾아갈 수 있는 인터넷 주소.
Danh từ
🌏 MIỀN INTERNET: Địa chỉ internet dẫn đến trang tương ứng. -
ㄷㅁㅇ (
도매업
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC BÁN BUÔN, VIỆC KINH DOANH SỈ: Sự buôn bán hàng hóa cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅇ (
달맞이
)
: 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.
Danh từ
🌏 DALMAJI; TỤC NGẮM TRĂNG, TỤC ĐÓN TRĂNG: Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)