🌟 달맞이

Danh từ  

1. 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.

1. DALMAJI; TỤC NGẮM TRĂNG, TỤC ĐÓN TRĂNG: Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대보름 달맞이.
    The full moon.
  • Google translate 달맞이 행사.
    Moonlight event.
  • Google translate 달맞이를 가다.
    Go to the moon.
  • Google translate 달맞이를 하다.
    Meet the moon.
  • Google translate 대보름에 우리 가족은 동네 뒷산으로 달맞이를 갔다.
    On the fifteenth of lunar january, my family went to the mountain behind the town to greet the moon.
  • Google translate 추석 저녁이 되자 사람들은 밖으로 나와 달맞이를 하며 소원을 빌었다.
    By the evening of chuseok, people came out to greet the moon and make wishes.
  • Google translate 저녁에 보름달이 뜨면 달맞이를 하러 갈래?
    Do you want to go and greet the moon in the evening when the full moon rises?
    Google translate 좋아. 나 빌고 싶은 소원이 있어.
    All right. i have a wish to make.

달맞이: dalmaji,つきみ【月見】,dalmaji, accueil de la pleine lune,dalmaji, admiración de la luna, observación de la luna, encuentro con la luna, vista a la luna, disfrute de la luna,مشاهدة القمر,сарыг угтах ёслол,Dalmaji; tục ngắm trăng, tục đón trăng,ทัลมาจี,melihat bulan purnama,тальмаджи,赏月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달맞이 (달마지)
📚 Từ phái sinh: 달맞이하다: 음력 정월 대보름날 또는 팔월 보름날 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 …

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)