🌟 동물원 (動物園)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동물원 (
동ː무뤈
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Diễn tả vị trí
🗣️ 동물원 (動物園) @ Ví dụ cụ thể
- 동물원 입구 쪽에 있습니다. [미아보호소 (迷兒保護所)]
- 이번 주말에는 다 같이 대공원에 가서 놀이 기구도 타고 동물원 구경도 하자. [대공원 (大公園)]
- 동물원 원장. [원장 (園長)]
- 동물원의 원장은 동물을 아껴서 동물들이 모두 건강하게 지낼 수 있었다. [원장 (園長)]
- 어린이는 동물원 우리 안에 있는 원숭이에게 바나나를 주었다. [원숭이]
- 동물원 쇼를 앞두고 돌고래는 재주넘는 훈련을 받고 있다. [재주넘다]
- 지수는 개표소에서 입장권을 확인 받고 동물원 안으로 들어갔다. [개표소 (改票所)]
🌷 ㄷㅁㅇ: Initial sound 동물원
-
ㄷㅁㅇ (
동물원
)
: 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan. -
ㄷㅁㅇ (
돌멩이
)
: 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay. -
ㄷㅁㅇ (
뒷모양
)
: 뒤로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau. -
ㄷㅁㅇ (
도메인
)
: 해당 사이트로 찾아갈 수 있는 인터넷 주소.
Danh từ
🌏 MIỀN INTERNET: Địa chỉ internet dẫn đến trang tương ứng. -
ㄷㅁㅇ (
도매업
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC BÁN BUÔN, VIỆC KINH DOANH SỈ: Sự buôn bán hàng hóa cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅇ (
달맞이
)
: 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.
Danh từ
🌏 DALMAJI; TỤC NGẮM TRĂNG, TỤC ĐÓN TRĂNG: Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.
• Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20)