🌟 결번 (缺番)

Danh từ  

1. 여러 개의 번호 중에서 중간에 번호가 빠짐. 또는 그 번호.

1. CON SỐ BỊ BỎ SÓT, CON SỐ BỊ THIẾU: Con số bị sót (thiếu) trong một dãy số. Hoặc con số đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영구 결번.
    Permanent disqualification.
  • Google translate 전화번호 결번.
    Phone number missing.
  • Google translate 결번이 나다.
    Deferred.
  • Google translate 결번이 생기다.
    Deferred.
  • Google translate 결번을 채우다.
    Fill in the disqualification.
  • Google translate 새로운 선수가 영입되어 은퇴한 선수의 결번을 채웠다.
    A new player has been recruited to fill the retired player's disqualification.
  • Google translate 같은 반 친구가 전학을 가서 출석 번호 중간에 결번이 생겼다.
    The same classmate transferred to another school, so there was a missing number in the middle of the attendance number.
  • Google translate 어제 너한테 전화했는데 결번이라고 나오더라?
    I called you yesterday and it said you're out of work.
    Google translate 며칠 전에 전화번호를 바꿨거든.
    I changed my number a few days ago.

결번: missing number,けつばん【欠番】,omission d’un numéro, numéro manquant,inexistencia de un número, número ausente, número inexistente,,орхигдсон дугаар, байхгүй дугаар,con số bị bỏ sót, con số bị thiếu,หมายเลขที่ไม่เปิดให้บริการ, หมายเลขที่ไม่ใช้งาน, หมายเลขที่ไม่ใช้, หมายเลขที่ขาดหายไป,nomor salah,отсутствующий номер,缺号,空号,空缺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결번 (결번)
📚 Từ phái sinh: 결번되다: 당번을 거르게 되다., 중간에서 번호가 빠지다. 결번하다: 당번을 거르다., 중간에서 번호가 빠지다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)