🌟 요청되다 (要請 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요청되다 (
요청되다
) • 요청되다 (요청뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 요청(要請): 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Giải nghĩa
- 고발되다 (告發되다) : 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인이 신고되고 처벌이 요청되다.
🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 출석이 요청되다. [출석 (出席)]
🌷 ㅇㅊㄷㄷ: Initial sound 요청되다
-
ㅇㅊㄷㄷ (
연착되다
)
: 버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẾN TRỄ, BỊ ĐẾN MUỘN: Những thứ như xe buýt, xe lửa hay máy bay bị đến trễ hơn thời gian đã định. -
ㅇㅊㄷㄷ (
일치되다
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẤT TRÍ, ĐƯỢC THỐNG NHẤT, ĐƯỢC NHẤT QUÁN: Đối tượng được so sánh trở nên không khác nhau mà giống hệt hoặc phù hợp với nhau. -
ㅇㅊㄷㄷ (
애창되다
)
: 어떤 노래가 즐겨 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ƯA CHUỘNG, ĐƯỢC CHUỘNG HÁT: Bài hát nào đó được thích hát. -
ㅇㅊㄷㄷ (
예측되다
)
: 앞으로의 일이 미리 추측되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ ĐOÁN, ĐƯỢC TIÊN ĐOÁN: Việc trong tương lai được đoán trước. -
ㅇㅊㄷㄷ (
요청되다
)
: 어떤 일이나 행동 등이 필요하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC YÊU CẦU, CÓ YÊU CẦU: Việc hay hành động nào đó trở nên cần thiết. -
ㅇㅊㄷㄷ (
위촉되다
)
: 어떤 일이 남에게 부탁 받아 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY NHIỆM, ĐƯỢC ỦY THÁC , ĐƯỢC ỦY QUYỀN: Một việc nào đó được đảm nhiệm bằng cách nhận sự nhờ vả từ người khác. -
ㅇㅊㄷㄷ (
위축되다
)
: 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CO NHỎ, BỊ SỤT GIẢM, BỊ GIẢM SÚT, BỊ TEO ĐI: Khô hay héo nên khối lượng nhỏ đi hoặc bị teo tóp . -
ㅇㅊㄷㄷ (
유찰되다
)
: 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẤU THẦU THẤT BẠI, VÌ ĐẤU GIÁ THẤT BẠI: Việc người muốn có đồ vật hoặc công việc (nào đó) trong buổi đấu thầu hoặc đấu giá cạnh tranh không được quyết định và ra về vô ích. -
ㅇㅊㄷㄷ (
유착되다
)
: 기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN KẾT, ĐƯỢC KẾT CHẶT: Cơ quan hay sự vật… trở nên có quan hệ sâu sắc và kết hợp với nhau. -
ㅇㅊㄷㄷ (
압축되다
)
: 물질 등에 압력이 가해져 부피가 줄다.
Động từ
🌏 BỊ NÉN: Áp lực được gia tăng đối với vật chất… nên thể tích giảm đi. -
ㅇㅊㄷㄷ (
인출되다
)
: 끌려서 빼내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÔI RA, ĐƯỢC RÚT RA: Được kéo và lấy ra. -
ㅇㅊㄷㄷ (
안치되다
)
: 안전하게 놓여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỐ TRÍ AN TOÀN: Được đặt một cách an toàn. -
ㅇㅊㄷㄷ (
안착되다
)
: 어떤 곳에 무사히 잘 도착되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẾN NƠI AN TOÀN: Được đến nơi nào đó một cách bình an vô sự. -
ㅇㅊㄷㄷ (
유치되다
)
: 행사나 사업, 자금 등이 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THU HÚT: Sự kiện, dự án hay vốn... đổ vào. -
ㅇㅊㄷㄷ (
완치되다
)
: 병이 완전히 낫게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN, ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM: Bệnh trở nên khỏi hoàn toàn. -
ㅇㅊㄷㄷ (
응축되다
)
: 한 덩어리로 엉겨 굳어져서 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔ ĐẶC: Được quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối. -
ㅇㅊㄷㄷ (
일축되다
)
: 제안이나 부탁 등이 한 번에 거절되어 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ GẠT BỎ, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ CỰ TUYỆT: Lời đề nghị hay sự thỉnh cầu v.v... bị từ chối dứt khoát và không được tiếp nhận. -
ㅇㅊㄷㄷ (
유추되다
)
: 같거나 비슷한 성질을 가진 것을 통해 다른 사물이나 현상이 미루어 짐작되다.
Động từ
🌏 PHÉP SUY ĐOÁN GIÁN TIẾP: Sự vật hay hiện tượng khác được suy đoán thông qua cái có tính chất giống hay tương tự. -
ㅇㅊㄷㄷ (
유출되다
)
: 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나가다.
Động từ
🌏 BỊ XẢ RA, BỊ THÁO RA, BỊ TRÀN RA, BỊ RÒ RỈ RA: Cái đang tập trung vào một chỗ chảy ra ngoài.
• So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20)