🌟 요청되다 (要請 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 행동 등이 필요하게 되다.

1. ĐƯỢC YÊU CẦU, CÓ YÊU CẦU: Việc hay hành động nào đó trở nên cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도움이 요청되다.
    Be called for help.
  • 수사가 요청되다.
    An investigation is requested.
  • 지원이 요청되다.
    Support requested.
  • 참여가 요청되다.
    To be asked to participate.
  • 협조가 요청되다.
    A request for cooperation.
  • 범죄 예방에는 수사 기관의 전문적인 지원과 도움이 요청된다.
    Crime prevention calls for professional support and help from investigative agencies.
  • 장학금을 누구에게 수여해야 하는지에 대한 기준 마련이 요청됐다.
    Standards were asked to be drawn up on who the scholarship should be awarded.
  • 이 서류, 빨리 수정해서 보내 달라는데?
    These papers, they want you to send them revised as soon as possible.
    잘못 요청된 거야. 이미 수정해서 보냈어.
    It's a wrong request. i already sent you a revised one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청되다 (요청되다) 요청되다 (요청뒈다)
📚 Từ phái sinh: 요청(要請): 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.


🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20)