🌟 디스켓 (diskette)
Danh từ
🌷 ㄷㅅㅋ: Initial sound 디스켓
-
ㄷㅅㅋ (
데스크
)
: 신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó. -
ㄷㅅㅋ (
디스크
)
: 음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa. -
ㄷㅅㅋ (
디스코
)
: 경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.
Danh từ
🌏 DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động. -
ㄷㅅㅋ (
디스켓
)
: 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
Danh từ
🌏 ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197)