🌟 디스켓 (diskette)
Danh từ
🌷 ㄷㅅㅋ: Initial sound 디스켓
-
ㄷㅅㅋ (
데스크
)
: 신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó. -
ㄷㅅㅋ (
디스크
)
: 음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa. -
ㄷㅅㅋ (
디스코
)
: 경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.
Danh từ
🌏 DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động. -
ㄷㅅㅋ (
디스켓
)
: 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
Danh từ
🌏 ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.
• Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)