🌟 디스켓 (diskette)

Danh từ  

1. 컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.

1. ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디스켓을 넣다.
    Insert a diskette.
  • Google translate 디스켓을 사다.
    Buy a diskette.
  • Google translate 디스켓을 사용하다.
    Use a diskette.
  • Google translate 십 년 전만 해도 컴퓨터 저장 매체로 디스켓을 주로 사용하였다.
    Ten years ago, diskettes were mainly used as computer storage media.
  • Google translate 예전에는 컴퓨터가 자동으로 시동이 되지 않아 디스켓을 넣어 작동을 시켜야 했다.
    In the past, computers didn't start automatically, so they had to insert and operate diskettes.
  • Google translate 디스켓 가격이 얼마나 되죠?
    How much is the diskette?
    Google translate 열 장에 팔천 원입니다.
    It's 8,000 won for ten pages.

디스켓: diskette,ディスケット,disque,disquete,قريص,уян диск,đĩa mềm,ดิสเก็ต, แผ่นดิสก์,disket,дискета,软盘,

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)