🌟 틈나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈나다 (
틈나다
) • 틈나 () • 틈나니 ()
🌷 ㅌㄴㄷ: Initial sound 틈나다
-
ㅌㄴㄷ (
터놓다
)
: 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng. -
ㅌㄴㄷ (
탐나다
)
: 자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình. -
ㅌㄴㄷ (
탐내다
)
: 자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình. -
ㅌㄴㄷ (
틈나다
)
: 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15)