🌟 틈나다

Động từ  

1. 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.

1. RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틈나는 시기.
    A spare time.
  • Google translate 틈나는 시간.
    Free time.
  • Google translate 틈나는 때.
    When you have time.
  • Google translate 승규는 틈나는 대로 이곳에 들러 아이들을 돌보았다.
    Seung-gyu stopped by here whenever he had time to take care of the children.
  • Google translate 나는 어린 시절부터 틈나는 대로 운동을 한 덕분에 체력이 좋은 편이다.
    I'm rather fit thanks to my spare time from childhood.
  • Google translate 다음에 우리 집에 한번 놀러 와.
    Come over to my place next time.
    Google translate 그래. 틈나면 아이들과 함께 놀러 갈게.
    Yeah. i'll go play with my children whenever i have time.

틈나다: have spare time,ひまができる【暇ができる】,avoir un peu de temps libre,tener tiempo para algo,يتفرّغ,зав зай гарах, зав чөлөө гарах,rảnh rỗi, rảnh,เวลาว่าง, ช่องว่าง,muncul celah, ada waktu, ada masa lapang,находиться (о свободном времени),有空,闲暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈나다 (틈나다) 틈나 () 틈나니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15)