🌟 틈나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈나다 (
틈나다
) • 틈나 () • 틈나니 ()
🌷 ㅌㄴㄷ: Initial sound 틈나다
-
ㅌㄴㄷ (
터놓다
)
: 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng. -
ㅌㄴㄷ (
탐나다
)
: 자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình. -
ㅌㄴㄷ (
탐내다
)
: 자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình. -
ㅌㄴㄷ (
틈나다
)
: 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101)