🌟 틈나다

Động từ  

1. 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.

1. RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 틈나는 시기.
    A spare time.
  • 틈나는 시간.
    Free time.
  • 틈나는 때.
    When you have time.
  • 승규는 틈나는 대로 이곳에 들러 아이들을 돌보았다.
    Seung-gyu stopped by here whenever he had time to take care of the children.
  • 나는 어린 시절부터 틈나는 대로 운동을 한 덕분에 체력이 좋은 편이다.
    I'm rather fit thanks to my spare time from childhood.
  • 다음에 우리 집에 한번 놀러 와.
    Come over to my place next time.
    그래. 틈나면 아이들과 함께 놀러 갈게.
    Yeah. i'll go play with my children whenever i have time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈나다 (틈나다) 틈나 () 틈나니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101)