🌟 틈나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈나다 (
틈나다
) • 틈나 () • 틈나니 ()
🌷 ㅌㄴㄷ: Initial sound 틈나다
-
ㅌㄴㄷ (
터놓다
)
: 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng. -
ㅌㄴㄷ (
탐나다
)
: 자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình. -
ㅌㄴㄷ (
탐내다
)
: 자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình. -
ㅌㄴㄷ (
틈나다
)
: 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)