🌟 틈나다

Động từ  

1. 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.

1. RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틈나는 시기.
    A spare time.
  • Google translate 틈나는 시간.
    Free time.
  • Google translate 틈나는 때.
    When you have time.
  • Google translate 승규는 틈나는 대로 이곳에 들러 아이들을 돌보았다.
    Seung-gyu stopped by here whenever he had time to take care of the children.
  • Google translate 나는 어린 시절부터 틈나는 대로 운동을 한 덕분에 체력이 좋은 편이다.
    I'm rather fit thanks to my spare time from childhood.
  • Google translate 다음에 우리 집에 한번 놀러 와.
    Come over to my place next time.
    Google translate 그래. 틈나면 아이들과 함께 놀러 갈게.
    Yeah. i'll go play with my children whenever i have time.

틈나다: have spare time,ひまができる【暇ができる】,avoir un peu de temps libre,tener tiempo para algo,يتفرّغ,зав зай гарах, зав чөлөө гарах,rảnh rỗi, rảnh,เวลาว่าง, ช่องว่าง,muncul celah, ada waktu, ada masa lapang,находиться (о свободном времени),有空,闲暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈나다 (틈나다) 틈나 () 틈나니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)