🌟 탐관오리 (貪官汚吏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐관오리 (
탐과노리
)
🗣️ 탐관오리 (貪官汚吏) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 암행어사를 하던 시절, 백성들을 위해 탐관오리 여러 명을 파직시켰다. [암행어사 (暗行御史)]
🌷 ㅌㄱㅇㄹ: Initial sound 탐관오리
-
ㅌㄱㅇㄹ (
탐관오리
)
: 백성의 재물을 탐내어 빼앗으며 행실이 깨끗하지 못한 관리.
Danh từ
🌏 THAM QUAN Ô LẠI: Quan lại nảy lòng tham, cướp đi tài sản của dân chúng và có hành vi không trong sạch. -
ㅌㄱㅇㄹ (
통과 의례
)
: 출생, 성년, 결혼, 죽음 등 사람이 살면서 새로운 상태로 넘어갈 때 겪어야 하는 의식.
None
🌏 NGHI LỄ CHUYỂN ĐỔI: Nghi thức mà con người trong cuộc đời phải trải qua khi bước sang trạng thái mới như chào đời, thành nhiên, kết hôn và khi chết.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8)