🌟 탐관오리 (貪官汚吏)

Danh từ  

1. 백성의 재물을 탐내어 빼앗으며 행실이 깨끗하지 못한 관리.

1. THAM QUAN Ô LẠI: Quan lại nảy lòng tham, cướp đi tài sản của dân chúng và có hành vi không trong sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악덕 탐관오리.
    A vicious bird.
  • Google translate 탐관오리의 횡포.
    The tyranny of the detective duck.
  • Google translate 탐관오리가 부임하다.
    Crew duck appoints.
  • Google translate 탐관오리를 엄벌하다.
    Strictly punish the detective duck.
  • Google translate 탐관오리를 몰아내다.
    Dropping out the detective duck.
  • Google translate 정부는 수탈을 일삼는 탐관오리의 색출에 노력했다.
    The government tried to ferret out extortion-prone ducklings.
  • Google translate 탐관오리의 부임으로 백성들의 생활은 더욱 어려워졌다.
    The life of the people has become more difficult with the appointment of a detective duck.
  • Google translate 암행어사가 백성들의 고혈을 짜내는 탐관오리를 엄벌했다.
    The secret inspector severely punished the bird that squeezed the people's blood.
Từ đồng nghĩa 탐관(貪官): 백성의 재물을 탐내어 빼앗는 관리.

탐관오리: corrupt official; greedy official,どんり【貪吏】。どんかん【貪官】。たんかんおり【貪官汚吏】,tamgwan, fonctionnaire corrompu,tamgwanori, oficial corrupto,موظّف فاسد,авилгач түшмэл,tham quan ô lại,ทัมควันโอรี,petugas korupsi, pejabat korupsi,алчный и развратный чиновник,贪官污吏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐관오리 (탐과노리)

🗣️ 탐관오리 (貪官汚吏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)