🌟 탐관오리 (貪官汚吏)

Danh từ  

1. 백성의 재물을 탐내어 빼앗으며 행실이 깨끗하지 못한 관리.

1. THAM QUAN Ô LẠI: Quan lại nảy lòng tham, cướp đi tài sản của dân chúng và có hành vi không trong sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악덕 탐관오리.
    A vicious bird.
  • 탐관오리의 횡포.
    The tyranny of the detective duck.
  • 탐관오리가 부임하다.
    Crew duck appoints.
  • 탐관오리를 엄벌하다.
    Strictly punish the detective duck.
  • 탐관오리를 몰아내다.
    Dropping out the detective duck.
  • 정부는 수탈을 일삼는 탐관오리의 색출에 노력했다.
    The government tried to ferret out extortion-prone ducklings.
  • 탐관오리의 부임으로 백성들의 생활은 더욱 어려워졌다.
    The life of the people has become more difficult with the appointment of a detective duck.
  • 암행어사가 백성들의 고혈을 짜내는 탐관오리를 엄벌했다.
    The secret inspector severely punished the bird that squeezed the people's blood.
Từ đồng nghĩa 탐관(貪官): 백성의 재물을 탐내어 빼앗는 관리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐관오리 (탐과노리)

🗣️ 탐관오리 (貪官汚吏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)