🌟 수리 (數理)

Danh từ  

1. 수학의 이론이나 이치.

1. NGUYÊN LÝ TOÁN HỌC: Lý luận hay logic của toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수리 능력.
    Repair capability.
  • Google translate 수리를 깨치다.
    Awaken repair.
  • Google translate 수리에 밝다.
    Be well versed in repairs.
  • Google translate 민준이는 어려서부터 수리에 밝더니 결국 수학을 전공하게 되었다.
    Min-joon was good at math since he was young and ended up majoring in math.
  • Google translate 나는 수학을 잘 못하는 것을 보면 수리 능력이 조금 떨어지는 것 같다.
    When i see that i'm not good at math, i think i'm a little less capable of repairs.

수리: mathematical principles,すうり【数理】,principe mathématique,matemática,الهيدروليات,математикийн зарчим,nguyên lý toán học,หลักการทางคณิตศาสตร์, ทฤษฎีทางคณิตศาสตร์, ตรรกะทางคณิตศาสตร์,prinsip matematika, logika matematika,математические принципы,数理,

2. 수학과 자연 과학.

2. Toán học và khoa học tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수리 능력.
    Repair capability.
  • Google translate 수리 시험.
    Repair test.
  • Google translate 수리 영역.
    Repair area.
  • Google translate 수리 탐구.
    Exploring repair.
  • Google translate 동생은 이과 출신으로 수리를 공부하고 있다.
    My brother is a natural sciences major and is studying repair.
  • Google translate 지수는 수리 영역 시험에서 작은 계산 실수를 많이 해서 낮은 점수를 받았다.
    The index got low marks for many small calculation mistakes in the area of repair test.
  • Google translate 승규야, 이번 모의고사 잘 봤니?
    Seung-gyu, did you do well on this mock test?
    Google translate 언어 영역은 점수가 좀 올랐는데, 수리 영역은 좀 떨어졌어.
    The language section has gone up a bit, but the math section has gone down a bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리 (수ː리)
📚 Từ phái sinh: 수리적: 수학 이론이나 이치에 맞는. 또는 그런 것.


🗣️ 수리 (數理) @ Giải nghĩa

🗣️ 수리 (數理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15)