🌟 본점 (本店)

Danh từ  

1. 나누어 따로 낸 점포에 대하여, 영업의 중심이 되는 점포.

1. CỬA HÀNG CHÍNH, TRỤ SỞ CHÍNH: Cửa hàng trở thành trung tâm của việc kinh doanh, đối với các cửa hàng được chia riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백화점 본점.
    The head office of a department store.
  • Google translate 은행 본점.
    The bank's head office.
  • Google translate 본점과 분점.
    Head office and branch office.
  • Google translate 본점에서 교육을 받다.
    Get training at the head office.
  • Google translate 본점에서 일하다.
    Work at the head office.
  • Google translate 다음 주에 본점에서 각 지점장들을 대상으로 한 교육이 있을 예정이다.
    There will be training for each branch manager at the head office next week.
  • Google translate 명동에 있는 본점에 가서 음식을 먹어 보니 우리 동네의 분점보다 맛이 있었다.
    When i went to the main store in myeong-dong and tried the food, it tasted better than the branch in my neighborhood.
  • Google translate 이 옷 95 사이즈는 여기 없나요?
    Isn't this clothing size 95 here?
    Google translate 죄송합니다. 95 사이즈는 지금 본점에만 하나 남아 있어요.
    I'm sorry. there is only one size 95 left in the main store.
Từ tham khảo 분점(分店): 본점에서 본점과 비슷하게 다른 곳에 따로 낸 점포.
Từ tham khảo 지점(支店): 본점에서 따로 갈라져 나온 점포.

본점: head store; main shop,ほんてん【本店】,maison mère, franchiseur,tienda central,محل رئيسي,төв дэлгүүр,cửa hàng chính, trụ sở chính,สำนักงานใหญ่, สาขาใหญ่, ศูนย์ใหญ่,(toko) pusat,центральное учреждение; главный магазин; главный офис,总店,总行,

2. 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자신이 관계하고 있는 점포를 가리키는 말.

2. CỬA HÀNG CHÚNG TÔI: Từ mà người nói ở địa điểm có tính chính thức, chỉ cửa hàng mà mình có quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본점을 찾아 주셔서 감사드립니다.
    Thank you for coming to the head office.
  • Google translate 본점에서 현재 할인 행사가 진행 중이오니 많은 이용 부탁드립니다.
    The discount event is currently underway at the main store, so please use it a lot.
  • Google translate 다음 주 월요일부터 한 달간 본점의 내부 수리 공사가 있을 예정입니다.
    There will be a month-long internal renovation of the main office starting next monday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본점 (본점)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)