🌟 지점 (支店)

  Danh từ  

1. 본점에서 따로 갈라져 나온 점포.

1. CHI NHÁNH: Cửa hàng phụ được tách ra riêng từ cửa hàng chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부산 지점.
    Busan branch.
  • Google translate 은행 지점.
    Bank branch.
  • Google translate 해외 지점.
    Overseas branches.
  • Google translate 회사 지점.
    Company branch.
  • Google translate 지점을 내다.
    Open a branch.
  • Google translate 지점을 운영하다.
    Operate a branch.
  • Google translate 지점에서 근무하다.
    Working at the branch.
  • Google translate 백화점은 지점마다 매장이 조금씩 다르다.
    Department stores differ slightly from branch to branch.
  • Google translate 식당 주인은 장사가 잘 돼서 다른 동네에 또 지점을 냈다.
    The restaurant owner opened another branch in another neighborhood because of the good business.
  • Google translate 이 회사는 해외에도 지점이 있나요?
    Does this company have branches overseas?
    Google translate 네, 일본과 중국에 있어요.
    Yeah, they're in japan and china.
Từ tham khảo 본점(本店): 나누어 따로 낸 점포에 대하여, 영업의 중심이 되는 점포., 말하는 사람이…
Từ tham khảo 분점(分店): 본점에서 본점과 비슷하게 다른 곳에 따로 낸 점포.

지점: branch store,してん【支店】,agence, succursale, filiale,sucursal,فرع، محل فرعيّ,салбар,chi nhánh,สำนักงานสาขา,  สาขา,cabang,отделение; филиал,分店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지점 (지점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế  


🗣️ 지점 (支店) @ Giải nghĩa

🗣️ 지점 (支店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)