🌟 사무기기 (事務機器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사무기기 (
사ː무기기
)
🗣️ 사무기기 (事務機器) @ Ví dụ cụ thể
- 회의실에는 다른 사무기기 없이 긴 사각 탁자만 덩그러니 놓여 있었다. [사각 (四角)]
🌷 ㅅㅁㄱㄱ: Initial sound 사무기기
-
ㅅㅁㄱㄱ (
사무기기
)
: 컴퓨터, 복사기, 팩스 등과 같이 일을 더욱 편리하고 빠르게 하기 위해 사무실에서 사용하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MÓC VĂN PHÒNG, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG: Máy móc sử dụng ở văn phòng để làm việc nhanh hơn và tiện lợi hơn ví dụ như máy tính, máy phô tô, máy fax. -
ㅅㅁㄱㄱ (
스무고개
)
: 스무 번까지 질문을 하며 답을 알아맞히는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI 20 CÂU HỎI: Trò chơi đưa ra câu hỏi tới 20 lần rồi đoán đáp án.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)