🌟 사무기기 (事務機器)

Danh từ  

1. 컴퓨터, 복사기, 팩스 등과 같이 일을 더욱 편리하고 빠르게 하기 위해 사무실에서 사용하는 기계.

1. MÁY MÓC VĂN PHÒNG, THIẾT BỊ VĂN PHÒNG: Máy móc sử dụng ở văn phòng để làm việc nhanh hơn và tiện lợi hơn ví dụ như máy tính, máy phô tô, máy fax.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첨단 사무기기.
    Advanced office equipment.
  • Google translate 사무기기 수리.
    Office equipment repair.
  • Google translate 사무기기 임대.
    Office equipment lease.
  • Google translate 사무기기를 구입하다.
    Buy office equipment.
  • Google translate 사무기기를 사용하다.
    Use office equipment.
  • Google translate 사무기기를 설치하다.
    Install office equipment.
  • Google translate 사무기기의 기능을 정확히 숙지할 때 업무 능률을 높일 수 있다.
    Work efficiency can be enhanced when accurately familiarizing with the functions of office equipment.
  • Google translate 새로 설치한 사무기기는 속도가 빠르면서도 작동이 쉬워 직원들이 많이 사용한다.
    The newly installed office equipment is fast and easy to operate, which is widely used by employees.
  • Google translate 이번에 사무실을 옮기는데 새로 구입해야 할 사무기기가 너무 많아.
    There are too many new office equipment to buy this time.
    Google translate 중고 사무기기 중에도 좋은 것들이 있으니 잘 찾아봐.
    There are good office equipment, too, so look for them carefully.

사무기기: office machine; office equipment,じむきき【事務機器】,matériel de bureau, équipement de bureau,equipo de oficina, aparato de oficina,آلة مكتبية,албан тасалгааны хэрэгсэл,máy móc văn phòng, thiết bị văn phòng,เครื่องใช้สำนักงาน, ของใช้สำนักงาน, วัสดุสำนักงาน,peralatan kantor,офисная техника,办公设备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무기기 (사ː무기기)

🗣️ 사무기기 (事務機器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sở thích (103) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)