🌟 물어내다

Động từ  

1. 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.

1. BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비용을 물어내다.
    Pay for expenses.
  • Google translate 손실을 물어내다.
    Clear a loss.
  • Google translate 손해를 물어내다.
    Pay for the loss.
  • Google translate 돈으로 물어내다.
    To pay with money.
  • Google translate 모두 물어내다.
    Bury all.
  • Google translate 교통사고를 낸 측에서 차 수리 비용을 모두 물어내기로 했다.
    The party that caused the car accident decided to pay for all the repairs.
  • Google translate 투자자들은 회사로 찾아가 자신들이 입은 손실을 물어내라고 따졌다.
    Investors asked them to go to the company and pay for their losses.
  • Google translate 도서관에서 빌린 책을 잃어버리면 어떻게 하나요?
    What if i lose a book i borrowed from the library?
    Google translate 그럼 똑같은 책이나 현금으로 물어내셔야 합니다.
    Then you have to pay for the same book or cash.
Từ đồng nghĩa 물다: 갚아야 할 것을 내주다., 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해…

물어내다: pay for; make up for; compensate; recover,つぐなう【償う】。べんしょうする【弁償する】,dédommager, indemniser, rembourser,indemnizar, compensar, resarcir, pagar, recompensar,يعوض,төлөх, нөхөн төлөх, барагдуулах, хэвийн болгох,bồi thường, bồi hoàn, hoàn trả,ชดเชย, จ่ายคืน, ชดใช้ค่าเสียหาย,mengompensasi, mengganti kerugian, mengganti rugi,оплачивать; возмещать,赔偿,补偿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물어내다 (무러내다) 물어내어 (무러내어) 물어내 (무러내) 물어내니 (무러내니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91)