🌟 탐구 (探究)

  Danh từ  

1. 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.

1. SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진리 탐구.
    Exploring the truth.
  • 언어 탐구.
    Language exploration.
  • 철학적 탐구.
    Philosophical exploration.
  • 탐구의 어려움.
    Difficulty in exploring.
  • 탐구의 즐거움.
    The pleasure of exploration.
  • 탐구를 즐기다.
    Enjoy the quest.
  • 탐구를 즐기는 지수는 학자가 꿈이다.
    The index that enjoys exploring is a scholar's dream.
  • 최 교수는 언어 탐구의 즐거움에 빠져 평생을 살았다.
    Professor choi lived his whole life in the joy of language exploration.
  • 이 책은 인간의 진리 탐구에 대한 내용을 담고 있어 이해하기 어려웠다.
    This book was hard to understand because it contained the search for human truth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐구 (탐구)
📚 Từ phái sinh: 탐구되다(探究되다): 학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다. 탐구하다(探究하다): 학문 등을 깊이 파고들어 연구하다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  

🗣️ 탐구 (探究) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)