🌟 토건 (土建)

Danh từ  

1. 토목과 건축.

1. CÔNG TRÌNH VÀ KIẾN TRÚC: Công trình và kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토건 분야.
    Construction field.
  • Google translate 토건 사업.
    Construction business.
  • Google translate 토건 회사.
    Togan company.
  • Google translate 토건을 벌이다.
    To wage a civil war.
  • Google translate 나라에서는 일자리를 늘리기 위해 토건 사업을 벌이기 시작했다.
    The country has begun building projects to increase jobs.
  • Google translate 우리 회사는 작은 토건 회사로 시작한 것이 엊그제 같은데 어느새 대기업으로 성장했다.
    It seems like yesterday that our company started as a small construction company, but it has grown into a big company.
  • Google translate 네가 나름 토건 분야에서 전문가이니까 나를 좀 도와줘.
    You're an expert in the field of construction, so help me out.
    Google translate 건물 세우는 건 도와줄 수는 있지. 그런데 일단 네가 하려는 일이 무엇인지 정확히 알려 줘.
    I can help you build a building. but first, tell me exactly what you're trying to do.

토건: civil engineering and architecture,どけん【土建】,,ingeniería civil y arquitectura,هندسة وبناء,зам барилгын ажил,công trình và kiến trúc,วิศวกรรมโยธาและการก่อสร้าง, การโยธาสาธารณะและสถาปัตยกรรม,teknik sipil dan arsitektur,,土建,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토건 (토건)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Hẹn (4) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52)