🌟 늦어지다

☆☆   Động từ  

1. 늦게 되다.

1. TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼이 늦어지다.
    Marriage is delayed.
  • Google translate 도착이 늦어지다.
    Arrival delayed.
  • Google translate 속도가 늦어지다.
    Slow down.
  • Google translate 식사가 늦어지다.
    The meal is delayed.
  • Google translate 일이 늦어지다.
    The work is delayed.
  • Google translate 안개가 껴서 비행기 출발 시간이 늦어진다고 한다.
    It is said that the fog is causing the flight to depart late.
  • Google translate 오늘은 업무가 많아서 평소보다 퇴근 시간이 좀 늦어졌다.
    I have a lot of work to do today, so i'm a little late for work.
  • Google translate 오후 두 시인데 지금 식사를 하세요?
    It's two o'clock in the afternoon. are you eating now?
    Google translate 네, 일하다 보니 식사가 늦어졌네요.
    Yes, i've been working late for my meal.

늦어지다: be late,おくれる【遅れる】,tarder, retarder, attarder,tardar, retrasar, atrasar,يؤخر,хожимдох, оройтох,trễ đi, muộn đi,ช้า, ล่าไป, สายไป, ทำให้เลื่อนออกไป, ทำให้ล่าช้าออกไป,terlambat,Опаздывать; задерживаться,推迟,变晚,变慢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦어지다 (느저지다) 늦어지어 (느저지어느저지여) 늦어져 (느저저) 늦어지니 (느저지니)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 늦어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 늦어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sở thích (103) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)