🌟 늦어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦어지다 (
느저지다
) • 늦어지어 (느저지어
느저지여
) 늦어져 (느저저
) • 늦어지니 (느저지니
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 늦어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 늦어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 통지가 늦어지다. [통지 (通知)]
- 상영이 늦어지다. [상영 (上映)]
- 출산이 늦어지다. [출산 (出産)]
- 가까이 늦어지다. [가까이]
- 출범이 늦어지다. [출범 (出帆)]
- 인선이 늦어지다. [인선 (人選)]
- 숙성이 늦어지다. [숙성 (熟成)]
- 수납이 늦어지다. [수납 (收納)]
- 수리가 늦어지다. [수리 (受理)]
- 예정일이 늦어지다. [예정일 (豫定日)]
- 착공이 늦어지다. [착공 (着工)]
- 재림이 늦어지다. [재림 (再臨)]
- 입장이 늦어지다. [입장 (入場)]
- 공업화가 늦어지다. [공업화 (工業化)]
- 도착이 늦어지다. [도착 (到着)]
- 귀국이 늦어지다. [귀국 (歸國)]
- 혼인 신고가 늦어지다. [혼인 신고 (婚姻申告)]
- 귀환이 늦어지다. [귀환 (歸還)]
🌷 ㄴㅇㅈㄷ: Initial sound 늦어지다
-
ㄴㅇㅈㄷ (
넘어지다
)
: 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늦어지다
)
: 늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
나아지다
)
: 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
높아지다
)
: 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra. -
ㄴㅇㅈㄷ (
넓어지다
)
: 넓게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늘어지다
)
: 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới. -
ㄴㅇㅈㄷ (
놓아주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅇㅈㄷ (
낮아지다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi. -
ㄴㅇㅈㄷ (
날(을) 잡다
)
: 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ. -
ㄴㅇㅈㄷ (
너울지다
)
: 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)