🌟 넓어지다

☆☆   Động từ  

1. 넓게 되다.

1. RỘNG RA: Trở nên rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓어진 문.
    Broadened door.
  • Google translate 넓어진 화면.
    A wider screen.
  • Google translate 도로가 넓어지다.
    Road widens.
  • Google translate 땅이 넓어지다.
    The ground widens.
  • Google translate 마음이 넓어지다.
    Broaden one's mind.
  • Google translate 시야가 넓어지다.
    Broaden one's horizons.
  • Google translate 식견이 넓어지다.
    Broaden one's horizons.
  • Google translate 어깨가 넓어지다.
    Broaden shoulders.
  • Google translate 틈이 넓어지다.
    The gap widens.
  • Google translate 폭이 넓어지다.
    Broadens.
  • Google translate 여행을 많이 하면 시야가 넓어집니다.
    Traveling a lot will give you a wider view.
  • Google translate 일자리가 많이 늘어서 직업 선택의 폭이 넓어졌다고 한다.
    It is said that a lot of jobs have been added, giving more choice in jobs.
  • Google translate 여기는 다 좋은데 회사와 멀어서 출퇴근이 걱정이네요.
    Everything's fine here, but i'm worried about commuting because it's far from the company.
    Google translate 얼마 전에 도로가 넓어져서 출퇴근 시간에도 차가 안 막혀요.
    The roads just widened, so there's no traffic even during rush hour.

넓어지다: be broadened; be widened,ひろがる【広がる】,s'élargir,ampliar, extender, amplificar, ensanchar,يتّسع,өргөжих, томрох, тэлэх,rộng ra,กว้างขึ้น, ขยายกว้างออกไป,meluas, menjadi luas,расширяться; становиться шире; распространяться,变宽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넓어지다 (널버지다) 넓어지는 (널버지는) 넓어지어 (널버지어널버지여) 넓어져 (널버저) 넓어지니 (널버지니) 넓어집니다 (널버짐니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 넓어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 넓어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52)