🌟 나아지다

☆☆   Động từ  

1. 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.

1. TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강이 나아지다.
    Health improves.
  • Google translate 관계가 나아지다.
    Relations improve.
  • Google translate 성적이 나아지다.
    Get better grades.
  • Google translate 생활이 나아지다.
    Life improves.
  • Google translate 얼굴이 나아지다.
    Face gets better.
  • Google translate 처지가 나아지다.
    Things get better.
  • Google translate 동생은 일기를 쓴 후부터 글쓰기 실력이 나아졌다.
    My brother's writing skills have improved since he wrote his diary.
  • Google translate 형이 회사에 취직하자 우리 집 형편이 조금 나아졌다.
    My family was a little better off when my brother got a job at the company.
  • Google translate 아버지 건강은 좀 나아지셨어?
    How's your father's health?
    Google translate 계속 약을 드시고 운동도 꾸준히 하셔서 많이 좋아지셨어요.
    You've improved a lot because you've been taking medicine and working out steadily.

나아지다: improve; enhance,よくなる。あらたまる【改まる】。かいぜんされる【改善される】,devenir meilleur, s'améliorer, prendre une meilleure tournure, progresser, s'amender, se rénover, se corriger, se réformer, se réviser, se réparer, se régénérer,mejorar, progresar, prosperar,يتحسّن,сайжрах, засрах, дээрдэх, сайн болох,tốt lên, khá lên,ดีขึ้น, ดีขึ้นกว่าเดิม,pulih, sembuh,улучшаться,好转,提高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나아지다 (나아지다) 나아지어 (나아지어나아지여) 나아져 (나아저) 나아지니 ()


🗣️ 나아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)