🌟 낮아지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낮아지다 (
나자지다
) • 낮아지어 (나자지어
나자지여
) 낮아져 (나자저
) • 낮아지니 (나자지니
) • 낮아집니다 (나자짐니다
)📚 Annotation: 1이 낮아지다
🗣️ 낮아지다 @ Giải nghĩa
- 강등되다 (降等되다) : 등급이나 계급이 낮아지다.
- 낮아지- : (낮아지고, 낮아지는데, 낮아지니, 낮아지면, 낮아진, 낮아지는, 낮아질, 낮아집니다)→ 낮아지다
- 낮아져- : (낮아져, 낮아져서, 낮아졌다, 낮아져라)→ 낮아지다
- 내려가다 : 값이나 통계 수치, 온도, 물가 등이 낮아지다.
- 격하되다 (格下되다) : 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다.
- 굴러떨어지다 : 처지가 나빠지거나 수준이 낮아지다.
- 내리다 : 값이나 수치 또는 성적 등이 이전보다 떨어지거나 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
- 강하하다 (降下하다) : 온도나 혈압, 기압 등이 낮아지다.
- 저하하다 (低下하다) : 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
- 저하되다 (低下되다) : 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
- 깎이다 : 값, 액수, 정도 등이 낮아지다.
- 격하하다 (格下하다) : 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
- 꺾이다 : 목청이나 곡조가 한껏 높아졌다가 갑자기 낮아지다.
🗣️ 낮아지다 @ Ví dụ cụ thể
- 잠잠히 낮아지다. [잠잠히 (潛潛히)]
- 염분이 낮아지다. [염분 (鹽分)]
- 신뢰도가 낮아지다. [신뢰도 (信賴度)]
- 발병률이 낮아지다. [발병률 (發病率)]
- 다소 낮아지다. [다소 (多少)]
- 끓는점이 낮아지다. [끓는점 (끓는點)]
🌷 ㄴㅇㅈㄷ: Initial sound 낮아지다
-
ㄴㅇㅈㄷ (
넘어지다
)
: 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늦어지다
)
: 늦게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
나아지다
)
: 형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn. -
ㄴㅇㅈㄷ (
높아지다
)
: 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra. -
ㄴㅇㅈㄷ (
넓어지다
)
: 넓게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng. -
ㄴㅇㅈㄷ (
늘어지다
)
: 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới. -
ㄴㅇㅈㄷ (
놓아주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅇㅈㄷ (
낮아지다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi. -
ㄴㅇㅈㄷ (
날(을) 잡다
)
: 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ. -
ㄴㅇㅈㄷ (
너울지다
)
: 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Luật (42)